ÁO
Màu sắc |
Size |
Chất liệu |
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Vòng mông (cm) |
Dài tay (cm) |
Dài áo (cm) |
Ngang vai (cm) |
Trọng lượng (g) |
1 |
S M L XL |
CK hàn |
84 88 92 96 |
72 76 80 84 |
88 92 96 100 |
55 56 57 58 |
58 60 62 64 |
35 36 37 38 |
QUẦN
Màu sắc |
Size |
Chất liệu |
Lưng (cm) |
Mông (cm) |
Dài quần (cm) |
Trọng lượng (g) |
1 |
S M L XL |
Cotton lạnh |
64 68 72 76 |
84 88 92 96 |
90 92 94 96 |
-------------------------------